Theo thống kê lâm sàng, 40% bệnh nhân ung thư chết vì suy dinh dưỡng. Vì vậy, trước và sau khi điều trị bằng Tây y, nên dưỡng tỳ vị và dạ dày thật tốt, đảm bảo tất cả những gì ăn vào được hấp thu bình thường, thì mới có thể vượt qua được bệnh ung thư.

Tây y hiện điều trị ung thư chủ yếu bằng phẫu thuật, hóa trị, xạ trị.

Tuy nhiên, từ quan điểm y học lâm sàng, nhiều bệnh nhân ung thư đã tìm đến phương pháp điều trị y học cổ truyền Trung Quốc sau khi thể chất đã bị rã rời, kiệt quệ bởi các tác dụng phụ sau khi điều trị bằng thuốc Tây. Họ tìm đến y học cổ truyền Trung Quốc với hy vọng cải thiện tình trạng suy yếu của mình.

Cả Đông y và Tây y đều có ưu và nhược điểm trong điều trị ung thư. Nếu cả hai phương pháp bổ sung cho nhau bằng cách sử dụng những lợi thế tương ứng của mình trong việc điều trị và chăm sóc bệnh nhân thì sẽ đạt được mô hình điều trị toàn diện tốt nhất.

Ung thư là gì theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc?

Y học cổ truyền Trung Quốc có những quan điểm, sự hiểu biết và phương pháp điều trị riêng biệt đối với bệnh ung thư. Bắt đầu từ nguyên nhân gốc rễ của bệnh ung thư, Đông y cho rằng ung thư là kết quả của việc “đàm thấp” tiến triển, tức là sự rối loạn chức năng của các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người, dẫn đến sự tích tụ bất thường của chất lỏng trong cơ thể – chính là một sản phẩm bệnh lý.

Người xưa tin rằng “đàm đi với khí (năng lượng quan trọng) và do đó có mặt ở khắp mọi nơi” và “tất cả các bệnh đều do đàm gây ra”. Nguyên nhân gốc rễ của đàm là gì? Theo lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc, nếu khí yếu, chất lỏng không được chuyển hóa và vận chuyển đúng cách, và “đàm ẩm” tích tụ. Đàm ẩm đọng lại thành đàm khi nó tồn tại quá lâu. Tức là căn nguyên của bệnh ung thư là do bên trong cơ thể thiếu sinh khí sinh ra đàm, đàm tích tụ ứ trệ gây ra huyết ứ, sinh ra độc tố.

Tính khó chữa của khối u ung thư nằm ở sự mất cân bằng nội môi, nơi mà thức ăn, đàm, đàm ẩm, chất ứ đọng, chất độc kết hợp lại khiến bệnh khó chữa. Điều trị khối u bằng Đông y nhằm mục đích điều chỉnh tổng thể cơ thể, giải trừ các loại “tà độc” đan xen nhau, khôi phục lại nội môi mất cân bằng và thúc đẩy sự biến mất hoặc biến đổi của các tế bào ung thư để cơ thể sử dụng.

Y học cổ truyền Trung Quốc điều trị ung thư: Lá lách (tỳ) và dạ dày khỏe mạnh là cơ bản

Y học cổ truyền Trung Quốc tin rằng “tỳ là nền tảng của sự sống sau khi sinh”, “các cơ quan nội tạng và phủ tạng đều có khí từ dạ dày” và “khí dồi dào thì khỏe mạnh, thiếu khí là chết”. Khi tỳ và dạ dày hoạt động tích cực, mọi thứ đưa vào đều có thể được tiêu hóa, hấp thụ và sử dụng đầy đủ — khi đó cơ thể sẽ khỏe mạnh và đẩy lùi bệnh tật, phục hồi nhanh chóng.

Do đó, điểm khởi đầu quan trọng để điều trị tất cả các bệnh (bao gồm cả ung thư) là không được làm tổn thương tỳ và dạ dày, nếu không, bệnh không những khó lành mà còn chuyển biến nặng.

Nhiều bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật, hóa trị, xạ trị trong điều trị Tây y có tình trạng tỳ vị hư nhược, ăn không ngon, mệt mỏi. Lý do chính là những phương pháp điều trị này gây ra nhiều kiệt quệ cho khí của cơ thể.

Theo thống kê lâm sàng, 40% bệnh nhân ung thư chết vì suy dinh dưỡng. Vì vậy, trước và sau khi điều trị bằng Tây y, nên dưỡng tỳ vị và dạ dày thật tốt, đảm bảo tất cả những gì ăn vào được hấp thu bình thường, thì mới có thể vượt qua được bệnh ung thư.

Gạo  – Chế độ ăn uống trị liệu tự nhiên số một để dưỡng khí dạ dày

Đối với người gầy yếu không ăn uống được, điều chỉnh chế độ ăn uống là phương pháp cơ bản và quan trọng nhất mà Y học cổ truyền chủ trương. Sách “Hoàng đế nội kinh” vốn là một kinh điển y học cổ đại của Trung Quốc đã tóm tắt các nguyên tắc ăn kiêng và mối quan hệ của các nguyên tắc này với việc giữ sức khỏe như sau: “Ngũ cốc vi dưỡng, ngũ quả vi trợ, ngũ thái vi sung, ngũ súc vi ích” (ý nói ngũ cốc cung cấp dinh dưỡng, ngũ quả là thực phẩm bổ trợ, rau củ là thực phẩm bổ sung, gia súc gia cầm là thức phẩm bồi bổ)

Năm loại ngũ cốc là gạo, kê, đậu, lúa mì và lúa miến (hạt cao lương hoặc bo bo). Ngũ cốc là lương thực chủ yếu quan trọng nhất vì chúng là thành phần chính để duy trì sự sống. 

Những người không ăn ngũ cốc như một loại lương thực chính trong một thời gian dài sớm muộn gì cũng sẽ gặp vấn đề về sức khỏe. Do đó trong “Bản thảo cương mục” vốn là một tác phẩm kinh điển khác của Trung Quốc nói rằng: “Thiên nhiên ban cho chúng ta ngũ cốc, để con người được nuôi dưỡng. Ăn ngũ cốc thì sống, không ăn thì chết.”

Sách “Bản thảo cương mục” cũng chỉ ra rằng trong năm loại ngũ cốc, gạo trắng là tốt nhất, vì nó có tính ôn, có sự hài hòa của trời đất và được coi là ôn hòa đối với hầu hết mọi người. Dù cơ thể khỏe mạnh hay ốm yếu, ăn gạo trắng có thể duy trì sự sống mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào. Nó cũng có thể trung hòa sự sai lệch của các loại thực phẩm khác, giúp cơ thể dễ dàng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng của các loại thực phẩm khác.

Gạo Japonica có tính ôn, có sự hòa hợp của đất trời, được coi là loại gạo ôn hòa và thích hợp nhất để duy trì sự sống (Shutterstock)

Cháo trắng dưỡng tỳ và dạ dày, bổ tỳ ích vị

Nấu gạo thành cháo không những có thể bổ tỳ ích vị, tăng cường khí cho dạ dày mà còn có 4 lợi ích sau:

  1. Dưỡng âm và tăng cường dịch cơ thể, nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng.
  2. Tăng bài tiết mồ hôi và giải độc cơ thể.
  3. Lợi tiểu, giảm đầy hơi.
  4. Giúp các loại thuốc khác phát huy tác dụng.

Một thầy thuốc thời nhà Thanh là Wang Shixiong trong cuốn sách ăn kiêng “Suixiju Diet Spectrum” viết rằng những người nghèo bị thiếu chất có thể dùng phần nước trên cháo đặc, thường có tác dụng kỳ diệu tương tự như súp nhân sâm.

Những gia đình lớn thường nấu cháo trong nồi lớn. Trong quá trình nấu, khi phần trên của cháo nổi bong bóng khi sôi, trở nên đặc và mịn như hồ, thì đó là “dầu gạo” (nước cơm). Hớt lớp nước cơm này ra bát, uống trực tiếp hoặc thêm chút muối để dùng. Nước cơm có thể bổ sung chất lỏng và tinh chất và rất bổ dưỡng cho người già yếu. Dù là người bệnh hay phụ nữ mới sinh con thì cháo luôn là món ăn bồi bổ sức khỏe tốt nhất.

Dầu cháo (nước cơm) ở lớp trên của cháo gạo Japonica có giá trị bổ sung chất lỏng và tinh chất, có lợi cho người già, người bệnh và phụ nữ mới sinh. (Shutterstock)

Một bác sĩ nổi tiếng tên là Zhang Mu nói rằng nếu một bệnh nhân cực kỳ yếu và bị tiêu chảy sau khi ăn trong một thời gian dài và không cải thiện sau khi uống thuốc, họ nên thử ăn cháo.

Cháo có thể được chuẩn bị bằng cách cho gạo và nước vào nồi đất rồi đun sôi. Sau khi gạo chín và xuất hiện nước cơm thì lấy gạo đã nấu ra và cho gạo mới vào. Khi cháo đã sánh đặc thì múc ra bát và thưởng thức. Nước cơm của hai lượt gạo đều ở trong cùng một bát cháo, rất tốt để “phục hồi sinh lực”.

Một số bác sĩ không cho bệnh nhân ăn cháo, vì người bệnh không có sức sống trong người. Nếu họ không ăn được cháo, khó nuốt được hạt gạo thì bụng sẽ trống rỗng, tình trạng bệnh sẽ nặng hơn. Bởi vì khí dạ dày bị thiếu, thuốc uống vào không thể thông qua khí dạ dày mà đi đến bộ phận bị ảnh hưởng của cơ thể, khó mang lại hiệu quả điều trị.

Cháo đặc hiệu quả hơn cháo loãng

Có những cách thức và kỹ thuật truyền thống cụ thể để nấu cháo thực sự tốt cho sức khỏe. Bí quyết nấu cháo được ghi rõ trong “Suiyuan Food List” của Yuan Mei thời nhà Thanh: “Thấy nước mà không thấy gạo thì không phải cháo; nếu thấy gạo mà không thấy nước cũng không phải cháo. Phải làm cho nước và gạo hòa quyện vào nhau, mềm và béo ngậy, đó mới là cháo chính hiệu.” Chúng ta thường nói cháo “tan chảy”, có nghĩa là “nấu gạo cho đến khi nát nhừ và chuyển dần sang dạng tan chảy”.

Cháo trắng được nấu bằng cách đun sôi hạt gạo thành dạng chảy sệt, khi đó các hạt gạo sẽ tan chảy hoàn toàn và tạo ra hiệu quả tốt nhất. (Shutterstock)

Khi nấu cháo, nên dùng gạo Japonica. Cháo loãng và đặc có tác dụng khác nhau – cháo đặc có tác dụng bổ mạnh, nên dùng cho người tỳ vị hư nhược nặng. Đối với những người bụng đầy hơi, tiểu khó, người gầy yếu không ra được mồ hôi thì nên dùng cháo loãng.

Zhang Mu cũng nhấn mạnh rằng khi dùng cháo, hãy nhớ lấy cháo khi còn nóng, không bao giờ để nguội vì có thể gây nghẹn nên hãy lưu ý.

Kỹ năng đặc biệt trong việc chuẩn bị cháo

Khi nấu cháo, tốt nhất nên cho lượng nước vừa đủ ngay từ đầu, nắm vững tỷ lệ nước và gạo cho chính xác, trong quá trình nấu không được thêm nước, nếu không cháo sẽ bị loãng, giảm độ đặc và hương vị đậm đà. Trong trường hợp bình thường, tỷ lệ nước với gạo để nấu cháo đặc là 15:1 (ví dụ: 1 bát gạo Japonica thêm vào 15 bát nước), và tỷ lệ nước với gạo để nấu cháo loãng là 20:1. Nếu thời gian nấu lâu hơn (chẳng hạn như 2 tiếng) thì tỷ lệ nước với gạo đối với cháo đặc là 20:1, còn đối với cháo loãng là 30:1.

Nên luôn sử dụng nồi hầm để nấu cháo, bởi vì nồi hầm giữ nhiệt lâu hơn, làm nóng hạt gạo liên tục và đều hơn, giúp cháo thơm và dẻo. Tốt nhất là thời gian nấu có thể lên đến 2 tiếng để hạt gạo tan hết và trở nên sệt hơn.

Ăn cháo là cách đơn giản và hiệu quả nhất để cải thiện khí trong dạ dày của cơ thể. Chỉ sau khi khí dạ dày của cơ thể phục hồi thì mới có thể hấp thụ và sử dụng hiệu quả các thực phẩm ăn kiêng khác.

Cháo trắng là nền tảng để duy trì sức khỏe bản thân. Một phương thuốc đơn giản khác để nuôi dưỡng khí của tỳ và dạ dày là “Thuốc sắc Tứ Thần (bốn loại thảo mộc)”, bao gồm khoai mỡ, quả khiếm thực (Gorgon), hạt sen và phục linh. Bốn vị thuốc này có tính ôn, rất hiệu quả trong việc điều hòa tỳ vị, bồi bổ dạ dày. Đối với những bệnh nhân sau điều trị ung thư thể trạng yếu có thể dùng thêm hoàng kỳ để bổ khí, nâng cao khả năng hồi phục của cơ thể.