Trên đỉnh núi An Phụ sừng sững giữa vùng đất Kinh Môn – Hải Dương, có một ngôi đền lặng lẽ soi bóng thời gian, ẩn mình giữa mây trời và cây lá. Đó là đền Cao An Phụ, nơi hội tụ linh khí đất trời, được người dân xứ Đông ngưỡng vọng suốt hơn bảy thế kỷ.
- Thỏa thuận thương mại Việt – Mỹ: Trump nói đã đạt được thành công lớn
- Ông Trump cân nhắc trục xuất Elon Musk sau căng thẳng vì dự luật thuế mới
- Thời hạn áp thuế của Trump cận kề: Quốc gia nào sẽ nhượng bộ, ai sẽ phản đòn
Về với đền Cao là trở về với cội nguồn, là lắng nghe tiếng vọng của lịch sử qua từng bậc đá, mái ngói, hàng cây – nơi quá khứ và hiện tại như giao hòa trong một không gian linh thiêng, bình yên hiếm có.
Tóm tắt nội dung
An Sinh Vương Trần Liễu – Người mở đầu khí phách nhà Trần
An Sinh Vương Trần Liễu (1211–1251) là anh ruột của vua Trần Thái Tông, đồng thời là thân phụ của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn – người sau này trở thành trụ cột trong ba lần đánh bại quân Nguyên Mông. Trần Liễu được giao cai quản vùng đất phía Đông, góp công lớn trong việc giữ gìn biên cương và củng cố thế lực họ Trần.
Dù không ở ngôi vua, ông vẫn giữ vai trò then chốt trong việc gây dựng và bảo vệ cơ nghiệp triều Trần. Hình ảnh An Sinh Vương hiện lên là người có khí tiết; đạo nghĩa, sống trọn tình – trọn nghĩa với đất nước và gia tộc. Sau khi mất, ông được nhân dân lập đền thờ tại chính nơi từng gắn bó sâu đậm – đỉnh núi An Phụ, mảnh đất thiêng liêng giữa lòng Kinh Môn.

Đền Cao An Phụ – Di tích giữa trời mây
Nằm trên đỉnh núi An Phụ cao gần 200 mét; đền Cao là một trong những công trình tín ngưỡng cổ nhất vùng Đông Bắc Bộ. Từ chân núi, du khách phải vượt gần 600 bậc đá xanh để lên tới đền – một hành trình không chỉ mang ý nghĩa tâm linh; mà còn là sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Đền có kiến trúc truyền thống gồm tiền tế; trung cung và hậu cung, được dựng bằng gỗ lim, lợp ngói mũi hài; trang trí hoa văn rồng phượng đặc trưng thời Trần. Phía sau đền là lăng mộ An Sinh Vương, nằm khuất trong rừng cây, mộc mạc mà trang nghiêm.
Từ đỉnh đền nhìn xuống, sông Kinh Thầy uốn lượn; làng mạc bình yên trải dài trong tầm mắt – tạo nên một bức tranh hài hòa; giữa cảnh sắc thiên nhiên và dấu ấn lịch sử. Chính sự tĩnh tại ấy làm nên vẻ đẹp đặc biệt của đền Cao – một vẻ đẹp bền bỉ và thấm đẫm chiều sâu văn hóa.
Lễ hội Đền Cao An Phụ – Hồi ức sống động của lòng dân
Lễ hội lớn nhất tại đền Cao được tổ chức vào ngày 15 tháng Giêng âm lịch – ngày giỗ An Sinh Vương. Đây không chỉ là dịp tưởng nhớ công lao người xưa mà; còn là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng sâu sắc; nơi kết nối quá khứ với hiện tại bằng hình thức vừa trang trọng, vừa đời thường.
Lễ hội bắt đầu từ sáng sớm với lễ rước kiệu An Sinh Vương từ chân núi lên đền chính. Hàng trăm người dân trong trang phục truyền thống tham gia đoàn rước, mang theo cờ ngũ sắc, chiêng trống, hương án… tạo nên khung cảnh rực rỡ và thiêng liêng. Đoàn đi qua gần 600 bậc đá, mỗi bước chân như một lời tri ân hướng về tiền nhân.
Sau phần lễ là phần hội; với các trò chơi dân gian như kéo co, đấu vật, nấu cơm thi, hát ca trù, hát trống quân; thu hút đông đảo người dân và du khách. Nét đặc sắc là màn “thi viết sớ dâng vua”; nơi các học trò trong vùng thi nhau viết thư pháp và đọc sớ theo điệu văn Nôm cổ; thể hiện đạo hiếu và học vấn – điều hiếm thấy ở nhiều lễ hội khác.

Di sản văn hóa sống – Đền Cao An Phụ trong lòng người Kinh Mô
Không đơn thuần là một di tích cổ; đền Cao còn là một phần ký ức sống động trong đời sống tinh thần người dân xứ Đông. Trẻ con nơi đây từ nhỏ đã được ông bà, cha mẹ đưa lên đền mỗi dịp đầu năm để “xin chữ, xin vía”; cầu cho học giỏi, đỗ đạt. Nhiều gia đình trước khi dựng vợ gả chồng; khởi nghiệp hay mua nhà đều lên đền thắp hương, “xin phép cụ”.
Trong tâm thức dân gian; đền Cao không phải là nơi “cầu gì được nấy”, mà là nơi để soi lại mình – hướng về sự chính trực; nghĩa khí, bền lòng trước sóng gió. Có lẽ vì vậy, dù trải qua bao biến động; người dân vẫn gìn giữ đền như giữ một phần cốt lõi văn hóa của quê hương.
Gần đây, chính quyền và người dân cùng nhau phục dựng lại những tục lệ cổ như; tế nam quan – nữ quan, nghi lễ rước nước thiêng từ sông Kinh Thầy, hay lễ “nguyện cầu con chữ” vào ngày khai giảng – giúp đền không chỉ sống trong sách sử mà; còn hiện diện sống động giữa cộng đồng hôm nay.
Một lần trở về, một đời ghi nhớ
Đền Cao không lộng lẫy, không ồn ã; nhưng mang trong mình vẻ đẹp sâu lắng của một di tích sống cùng thời gian. Mỗi bậc đá rêu phong, mỗi cơn gió thổi qua hàng thông cổ thụ đều như mang theo lời nhắn gửi của tiền nhân. Ai đã một lần lên đền, cúi đầu trước ngôi miếu xưa giữa trời cao đất rộng; hẳn sẽ mang theo trong lòng một cảm giác lưu luyến khó quên; như vừa được trở về với chính cội nguồn của mình.