Chính sách thương mại của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ hai đã tạo bước ngoặt lớn, tác động mạnh tới Việt Nam và hệ thống thương mại toàn cầu.

Việt Nam trước thách thức từ chính sách thương mại mới của Mỹ

Với việc áp dụng mức thuế đối ứng (reciprocal tariffs) lên hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó Việt Nam chịu mức thuế 46%, Mỹ thể hiện rõ ý định tái cấu trúc cán cân thương mại và bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa. Đặc biệt, chính quyền Trump không chỉ tập trung vào mức thuế suất mà các quốc gia áp lên hàng hóa Mỹ, mà còn nhắm đến việc giảm thâm hụt thương mại song phương và hạn chế ảnh hưởng của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bối cảnh này, Việt Nam – một quốc gia hưởng lợi lớn từ thương chiến Mỹ-Trung giai đoạn 2018-2020 – cần có những đối sách chiến lược để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội. Bài phân tích này sẽ tập trung vào các điểm quan trọng mà Việt Nam cần lưu ý, bao gồm vấn đề cán cân thương mại, mối quan hệ với Trung Quốc, và sự khác biệt giữa các ngành xuất khẩu.

1. Cán cân thương mại: Tâm điểm của chính sách Trump

Một trong những ưu tiên hàng đầu của chính quyền Trump là giảm thâm hụt thương mại song phương với các quốc gia xuất siêu lớn sang Mỹ, trong đó Việt Nam là một mục tiêu nổi bật. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt khoảng 136,6 tỷ USD, trong khi nhập khẩu từ Mỹ chỉ khoảng 13,6 tỷ USD, dẫn đến thâm hụt thương mại lên tới 123 tỷ USD từ phía Mỹ.

Chính quyền Trump đã sử dụng công thức tính thuế đối ứng dựa trên tỷ lệ thâm hụt này so với tổng kim ngạch nhập khẩu, sau đó giảm một nửa để thể hiện “thiện chí”. Với Việt Nam, mức thuế 46% phản ánh mức thâm hụt thương mại được Mỹ tính toán là khoảng 90% (tổng thâm hụt chia cho kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam), và sau đó giảm xuống còn một nửa.

Đối sách quan trọng đầu tiên mà Việt Nam lưu ý là chủ động điều chỉnh cán cân thương mại với Mỹ. Điều này không chỉ dừng lại ở việc giảm thuế suất áp lên hàng hóa Mỹ (ví dụ, Việt Nam đã giảm thuế ô tô từ 45-64% xuống 32% và ethanol từ 10% xuống 5%), mà còn cần tăng cường nhập khẩu các mặt hàng chiến lược từ Mỹ như nông sản (đậu tương, bắp, thịt bò), năng lượng (khí tự nhiên hóa lỏng), và công nghệ cao… Việc này không chỉ giúp giảm thâm hụt thương mại mà còn gửi tín hiệu hợp tác tích cực tới Washington, tránh nguy cơ bị áp thêm các biện pháp trừng phạt như cáo buộc thao túng tiền tệ – một vấn đề mà Việt Nam từng đối mặt trong nhiệm kỳ đầu của Trump.

2. Trung Quốc: “Cái bóng” lớn trong quan hệ Việt-Mỹ

Chính quyền Trump đặc biệt quan tâm kiềm chế Trung Quốc, thể hiện qua việc áp thuế đối ứng 34% cộng thêm 20% có sẵn, nâng tổng thuế lên 54% với hàng hóa Trung Quốc. Trump còn áp thuế với Hong Kong, Macao và bãi bỏ chính sách miễn thuế “de minimis” cho gói hàng dưới 800 USD nhằm ngăn Trung Quốc lách luật bằng cách chia nhỏ lô hàng. Thậm chí, các lãnh thổ nhỏ xa xôi cũng bị áp thuế để ngăn dán nhãn giả mạo xuất xứ.

Việt Nam, gần Trung Quốc và đóng vai trò lớn trong chuỗi cung ứng, đã trở thành “điểm trung chuyển” hàng Trung Quốc né thuế Mỹ sau thương chiến 2018. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng mạnh, nhất là điện tử, dệt may, giày dép — những ngành nhập nhiều nguyên liệu Trung Quốc, khiến Mỹ dễ nghi ngờ Việt Nam “đồng lõa” dù không chủ ý.
Để đối phó, Việt Nam cần siết chặt kiểm soát hàng chuyển tải, tăng minh bạch chuỗi cung ứng, nâng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và hợp tác với Mỹ điều tra chống lẩn tránh thuế. Ngoài ra, Việt Nam nên tận dụng cơ hội thu hút FDI từ các tập đoàn Mỹ dịch chuyển khỏi Trung Quốc, thay vì chỉ làm “trạm trung gian” gia công.

3. Sự khác biệt giữa các ngành xuất khẩu: Cần chính sách linh hoạt

Một điểm đáng chú ý trong chính sách thuế đối ứng của Trump là sự “cào bằng” giữa các ngành xuất khẩu của Việt Nam, bất kể mức độ nội địa hóa hay nguồn gốc nguyên liệu. Các ngành có tỷ lệ nội địa hóa cao như thủy sản (trên 90%), nội thất gỗ (khoảng 70-80%), và nông sản (gần 100%) cũng phải chịu mức thuế 46% tương tự các ngành phụ thuộc lớn vào Trung Quốc như điện tử (tỷ lệ nội địa hóa chỉ khoảng 20-30%) hay dệt may (phụ thuộc 60-70% nguyên liệu từ Trung Quốc). Điều này tạo ra sự bất lợi không công bằng cho các ngành vốn là thế mạnh của Việt Nam.

Việt Nam cần xây dựng các đối sách linh hoạt theo từng ngành. Với các ngành nội địa hóa cao, chính phủ có thể đàm phán với Mỹ để xin miễn giảm thuế hoặc áp dụng mức thuế thấp hơn, dựa trên lập luận rằng đây là những sản phẩm “thuần Việt”, không liên quan đến chuỗi cung ứng Trung Quốc. Ví dụ, ngành gỗ – vốn xuất khẩu hơn 9 tỷ USD sang Mỹ mỗi năm – có thể được hưởng ưu đãi nếu Việt Nam chứng minh được nguồn gốc nguyên liệu trong nước và cam kết không chuyển tải từ Trung Quốc.

Ngược lại, với các ngành như điện tử và dệt may, cần đẩy mạnh chuyển đổi sang mô hình FOB (mua nguyên liệu, sản xuất và bán sản phẩm hoàn thiện), giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, đồng thời chia sẻ chi phí thuế với đối tác Mỹ để duy trì cạnh tranh.

4. Đàm phán và đa dạng hóa thị trường: Chiến lược dài hạn

Ngoài các biện pháp kỹ thuật, Việt Nam cần nâng cao năng lực đàm phán với Mỹ. Cuộc điện đàm giữa Tổng Bí thư Tô Lâm và Tổng thống Trump, Việt Nam đề xuất đưa thuế nhập khẩu song phương về 0%, là một bước đi đúng hướng. Tuy nhiên, để thuyết phục Mỹ giảm thuế đối ứng, Việt Nam cần đưa ra các cam kết, như tăng nhập khẩu hàng Mỹ, hợp tác chống buôn lậu fentanyl (một ưu tiên khác của Trump), và cải thiện môi trường đầu tư cho doanh nghiệp Mỹ.

Song song đó, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là không thể tránh khỏi. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (với EU) và CPTPP (với các nước Thái Bình Dương) cần được khai thác tối đa để giảm phụ thuộc vào Mỹ, nhất là khi thuế quan khiến hàng Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh tại thị trường này. Chuyển hướng sang các thị trường mới như Ấn Độ, Trung Đông, và châu Phi cũng là lựa chọn chiến lược.

Chính sách thương mại của Mỹ dưới thời Trump đặt Việt Nam trước thách thức lớn, nhưng cũng mở ra cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế. Bằng cách tập trung vào điều chỉnh cán cân thương mại, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, linh hoạt chính sách theo ngành, và kết hợp đàm phán với đa dạng hóa thị trường, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động tiêu cực từ mức thuế 46% và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Quan trọng hơn, đây là thời điểm để Việt Nam khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy, không chỉ với Mỹ mà với cả thế giới.