Site icon MUC News

Đậu phụ và 5 lợi ích lớn cho sức khỏe

Đậu phụ là loại thực phẩm truyền thống, tự nhiên, rẻ tiền và bổ dưỡng. 

Đậu phụ có nguồn gốc ở Trung Quốc khoảng 2.000 năm trước. Nó thuộc về ẩm thực truyền thống Trung Hoa cũng như nhiều nước châu Á khác. Trong quan niệm nấu ăn của phương Tây, đậu nành được coi như một chất thay thế thịt.

Đậu phụ, còn được gọi là sữa đông, là một loại thực phẩm được chế biến bằng cách làm đông sữa đậu nành và sau đó ép sữa đông thành những khối màu trắng đặc có độ mềm khác nhau – có thể bóng mượt, mềm, chắc, cứng hoặc siêu cứng.

Đậu phụ có thể nấu thành các món mặn và ngọt. Nó thường được thêm gia vị hoặc tẩm ướp, từ đó nấu thành các món ăn thơm ngon. Kết cấu xốp khiến đậu rất thấm gia vị.

Đậu phụ, còn được gọi là sữa đông. (Ảnh: Dreamstime.com / Asian © Jackbluee)

5 lợi ích sức khỏe khi ăn đậu phụ

1. Giàu chất dinh dưỡng

Đậu phụ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, ít calo, nhưng chứa một lượng protein tương đối lớn. Nó là một loại protein hoàn chỉnh vì chứa tất cả 9 axit amin thiết yếu, ít carbohydrate. Hàm lượng chất béo trong đậu phụ chủ yếu là chất béo không bão hòa đa có lợi cho tim.

Đó cũng là một nguồn thực vật quý giá chứa sắt và các khoáng chất mangan, phốt pho. Ngoài ra, đậu phụ chứa magiê, đồng, kẽm và vitamin B1. Đậu phụ giàu canxi, rất có lợi cho sức khỏe của xương.

2. Giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch

Theo nghiên cứu gần đây về dân số Hoa Kỳ và thực hành chế độ ăn uống trong dân số này, người trưởng thành Hoa Kỳ sẽ tăng lượng folate, vitamin K, canxi, magiê, sắt và chất xơ nếu họ thay thế thịt và sữa bằng đậu nành, bao gồm cả đậu phụ. 

Thay thế thịt và sữa bằng đậu phụ và các sản phẩm đậu nành khác cũng sẽ làm giảm tổng lượng cholesterol khoảng 125 miligam mỗi ngày và chất béo bão hòa khoảng 2,4 gam mỗi ngày. Đổi lại, những thay đổi dinh dưỡng này sẽ làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính, bao gồm cả bệnh tim mạch.

Đậu phụ có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch (ảnh: Dreamstime.com © Akiyoko74).

3. Một phần của chế độ ăn uống ngăn ngừa ung thư

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò của thực phẩm đậu nành nguyên chất trong chế độ ăn uống ngăn ngừa ung thư. Genistein (một chất dinh dưỡng thực vật isoflavone trong đậu nành) thường là trọng tâm chính trong các nghiên cứu phòng chống ung thư này. 

Isoflavone đậu nành này có thể làm tăng hoạt động của một protein ức chế khối u được gọi là p53. Khi p53 hoạt động nhiều hơn, nó có thể giúp kích hoạt quá trình làm chết tế bào theo chương trình (apoptosis) trong tế bào ung thư và nó cũng giúp kích hoạt quá trình bắt giữ chu kỳ tế bào (giúp ngừng hoạt động của tế bào ung thư đang diễn ra).

Genistein cũng đã được chứng minh là ngăn chặn hoạt động của protein kinase, giúp làm chậm sự hình thành khối u, đặc biệt là trong trường hợp ung thư vú và tuyến tiền liệt. Điều quan trọng cần lưu ý là genistein có nồng độ cao hơn trong thực phẩm đậu nành lên men như đậu phụ lên men hoặc đậu phụ thối.

4. Hỗ trợ trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh béo phì

Đậu phụ rất hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh béo phì. Một số peptide (sản phẩm phân hủy protein) độc đáo trong đậu nành có liên quan đến việc ngăn ngừa và điều trị béo phì. Một số peptit này đã cho thấy khả năng giảm tổng hợp SREBPs (protein liên kết yếu tố điều hòa sterol), do đó giúp giảm tổng hợp một số axit béo cũng như sự lắng đọng của các axit béo này trong tế bào mỡ.

Đậu phụ rất hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh béo phì (ảnh: Pixabay).

Vì thực phẩm đậu nành lên men như đậu phụ lên men làm tăng nồng độ peptit hoạt tính sinh học (so với thực phẩm đậu nành không lên men), đậu phụ lên men có thể trở thành dạng đậu nành hàng đầu trong việc kiểm soát béo phì. Tuy nhiên, nghiên cứu về đậu nành và bệnh béo phì vẫn đang ở giai đoạn sơ khai.

5. Giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2

Đậu phụ có lợi cho sức khỏe vì khả năng ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2. Trong nhiều nghiên cứu trên động vật, thực phẩm từ đậu nành đã được chứng minh là làm giảm tình trạng kháng insulin bằng cách tăng tổng hợp các thụ thể insulin. 

Tổng lượng đậu nành tiêu thụ ở mức cao (khoảng 200 gram mỗi ngày) cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, nhưng cho đến nay nghiên cứu mới chỉ thực hiện ở người châu Á. 

Theo Nspirement

Video xem thêm:

Xem thêm: