Giữa miền quê Cẩm Giàng – Hải Dương, nơi đồng bằng Bắc Bộ yên bình ôm trọn sắc trời bốn mùa, có một ngôi làng nhỏ mang tên Đông Giao đã từ lâu trở thành điểm sáng của nghệ thuật chạm khắc gỗ truyền thống. Không chỉ là nơi sản sinh ra những sản phẩm gỗ mang đậm bản sắc văn hóa Việt, Đông Giao còn là biểu tượng của tinh thần sáng tạo, sự kiên cường và lòng trung hậu của người thợ thủ công Việt Nam.
- Làng nghề vàng bạc Châu Khê
- Ông nội – Ký ức lặng thầm nuôi dưỡng một đời con cháu
- Thu giữ 12 tấn chân gà bốc mùi không rõ nguồn gốc tại Quảng Ninh
Từ làng nghề cổ truyền đến danh tiếng xứ Đông
Khởi nguồn từ thế kỷ XVI – Nghề truyền qua bao đời
Theo sử sách và truyền khẩu của các bậc cao niên trong làng, nghề chạm khắc gỗ ở Đông Giao có từ khoảng thế kỷ XVI, thời Lê Trung Hưng. Truyền rằng, một số nghệ nhân từ kinh thành Thăng Long đã tìm về vùng đất Cẩm Giàng, thấy nơi đây có rừng gỗ phong phú, sông ngòi thuận lợi nên đã truyền nghề cho dân bản xứ.
Trải qua thời gian, với lòng yêu nghề, sự cần cù và tinh thần ham học hỏi, người dân Đông Giao đã phát triển nghề điêu khắc gỗ thành một ngành nghề thủ công tinh xảo, truyền nối từ đời này sang đời khác.
Làng chạm khắc gỗ Đông Giao – Giữ lửa nghề và danh tiếng xứ Đông
Theo số liệu thống kê của Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch Hải Dương năm 2022, làng nghề Đông Giao hiện có hơn 120 hộ gia đình làm nghề chính thức với hơn 400 lao động trực tiếp, tạo ra hàng nghìn sản phẩm mỗi năm, trong đó khoảng 70% sản phẩm được tiêu thụ trong nước và 30% xuất khẩu sang các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.
Đông Giao không chỉ nổi tiếng trong tỉnh Hải Dương mà còn vang danh khắp miền Bắc. Đã từng có thời kỳ, sản phẩm chạm khắc của làng được chở ra Thăng Long để trang trí cung điện, đền chùa, phủ đường. Những nghệ nhân Đông Giao khi ấy được trọng vọng, xem như báu vật dân gian.
Ngay cả trong thời hiện đại, giữa dòng chảy ồ ạt của công nghiệp hóa, làng nghề vẫn giữ được nét riêng, trở thành điểm đến văn hóa – du lịch đầy sức hút.
Làng chạm khắc gỗ Đông Giao: Khi đôi tay hóa tâm hồn dân tộc
Trải qua hàng thế kỷ, nghệ nhân Đông Giao vẫn trung thành với những sản phẩm truyền thống như: bàn thờ, hoành phi, câu đối, cửa võng, nghi môn, long đình… – những vật phẩm mang tính linh thiêng, gắn bó mật thiết với đời sống tâm linh và tín ngưỡng người Việt.
Mỗi sản phẩm không chỉ là vật dụng mà còn là tác phẩm nghệ thuật, mang dấu ấn riêng của từng nghệ nhân, từng gia tộc làm nghề. Chính sự gắn bó giữa nghệ thuật và đời sống tâm linh ấy đã nuôi dưỡng chiều sâu nhân văn cho nghề chạm khắc nơi đây.
Mỗi đường dao là một câu chuyện của tâm và trí
Chạm khắc là biểu hiện của tinh thần và đạo lý
Điểm đặc biệt của người thợ Đông Giao không chỉ nằm ở sự tỉ mỉ; khéo léo và cẩn trọng trong từng chi tiết; mà còn là tinh thần trách nhiệm trước di sản văn hóa; và niềm tin sâu sắc vào giá trị của cái đẹp được tạo nên bằng đôi tay và trái tim.
Với họ, mỗi đường chạm; mỗi nét khắc không chỉ là thao tác kỹ thuật; mà là sự gửi gắm linh hồn của dân tộc vào chất liệu gỗ vô tri. Không có chỗ cho sự cẩu thả; vì chỉ một đường dao thiếu chính xác; cũng có thể làm lệch đi ý niệm thẩm mỹ, làm nhạt đi chiều sâu biểu tượng.
Mỗi hoa văn chạm khắc trên sản phẩm của Đông Giao; đều mang hồn cốt của văn hóa Việt: từ hình tượng rồng uy nghi – biểu tượng của quyền uy và cao quý; đến phượng hoàng thanh thoát – biểu trưng cho vẻ đẹp thanh cao; cho tới các bộ tứ linh; tứ quý như tùng – cúc – trúc – mai, “Ngũ phúc lâm môn”, “Tứ quý”, “Bát tiên”, hay “Trúc hóa long”…
Tất cả hòa quyện trong một cấu trúc nghệ thuật hài hòa; không chỉ để trang trí mà còn truyền tải những giá trị đạo lý; tín ngưỡng và khát vọng sống của con người Việt Nam.
Giá trị nghệ thuật vượt khỏi công năng sử dụng
Điều đó tạo nên sự khác biệt căn bản giữa sản phẩm thủ công truyền thống; với hàng công nghiệp đại trà. Đồ nội thất sản xuất hàng loạt có thể bắt chước hình dáng; sao chép họa tiết, nhưng không thể tạo ra khí chất. Chúng thiếu vắng chiều sâu biểu cảm và không có “cái thần” – điều chỉ có thể nảy sinh từ đôi tay tài hoa và tâm hồn nghệ nhân.
Một chiếc sập gỗ chạm “Tứ quý” do thợ Đông Giao thực hiện; không chỉ là món đồ nội thất; mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật; một biểu trưng của sự trân trọng truyền thống và tinh thần sống hướng thiện, hướng cao.
Chính vì vậy; nhu cầu của người sử dụng ngày nay – đặc biệt là những người có hiểu biết và cảm thụ thẩm mỹ sâu sắc – không chỉ dừng lại ở tính tiện dụng. Họ tìm đến sản phẩm thủ công truyền thống; như một cách để kết nối với cội nguồn; để mang vào không gian sống của mình một phần linh hồn văn hóa Việt.
Một chiếc án gian, một bộ cửa võng; hay đơn giản là một bức cuốn thư được chạm trổ tinh tế – không chỉ tạo điểm nhấn cho căn nhà; mà còn khiến mỗi lần ngắm nhìn; là một lần được gợi nhắc đến nếp sống trọng nghĩa, trọng lễ, trọng tình.
Bảo tồn và phát triển Làng chạm khắc gỗ Đông Giao – Bài toán của thế kỷ XXI
Làng nghề Đông Giao đã và đang đối mặt với những thách thức không nhỏ: Nhân lực trẻ ít mặn mà với nghề; thị trường tiêu thụ truyền thống thu hẹp, sự cạnh tranh khốc liệt từ sản phẩm công nghiệp giá rẻ. Tuy nhiên, cũng chính trong thử thách; tinh thần Đông Giao lại một lần nữa chứng minh sức sống bền bỉ. Nhiều nghệ nhân lớn tuổi vẫn miệt mài truyền nghề cho con cháu; trong khi một số gia đình đã kết hợp mô hình du lịch trải nghiệm; giới thiệu sản phẩm lên sàn thương mại điện tử, mở rộng tầm ảnh hưởng.
Sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các tổ chức bảo tồn văn hóa truyền thống; cũng góp phần quan trọng trong việc giữ gìn “hồn cốt” làng nghề. Các lễ hội truyền thống, cuộc thi tay nghề; triển lãm mỹ nghệ được tổ chức định kỳ để tôn vinh người thợ thủ công; giúp nghề chạm khắc gỗ tiếp tục lan tỏa.
Làng chạm khắc gỗ Đông Giao – Một di sản cần được nâng niu
Đông Giao không đơn thuần là một làng nghề. Đó là nơi gắn bó giữa bàn tay, khối óc và tâm hồn Việt. Mỗi sản phẩm nơi đây là một câu chuyện được kể bằng gỗ; được viết bằng đục, được khắc bằng lửa nghề cháy bỏng. Trong dòng chảy hiện đại; giữ được làng nghề truyền thống như Đông Giao là giữ được một phần hồn Việt.
Giữa muôn vàn thách thức của thời đại; Đông Giao vẫn vững vàng như một chứng nhân sống động của nghệ thuật truyền thống Việt Nam; cần được bảo tồn và phát triển bền vững.