Trong nền văn hóa dân gian Việt Nam, tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng không chỉ là một hình thức thờ tự lâu đời mà còn là biểu tượng của niềm tin, đạo lý và tình quê hương gắn bó. Có thể nói, khi đình làng còn vang tiếng trống tế, còn nghi ngút hương khói ngày rằm mồng một, thì lòng người Việt còn một chốn để soi lại mình, để nhắc nhau sống cho phải đạo. Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng cũng là một phần cốt lõi không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt.

Thành hoàng là ai?

“Thành hoàng” vốn là khái niệm gốc từ Trung Hoa, chỉ thần linh bảo vệ thành trì. Nhưng khi vào đất Việt, khái niệm ấy được Việt hóa sâu sắc. Thành hoàng làng trong tâm thức người Việt không chỉ là vị thần hộ mệnh, mà thường là người thật, có công thật: khai hoang lập ấp, cứu dân độ thế, chống giặc ngoại xâm, truyền nghề, dạy lễ nghĩa. Có làng còn thờ cả bà mẹ liệt sĩ, người đàn bà gánh gạo nuôi quân… Tức là thần linh được xây đắp từ chính lòng dân – như một tấm gương để mọi người soi vào đó mà sống thiện lương.

Đạo lý gói trong khói hương

Đình làng không chỉ là nơi thờ tự, mà là chốn neo giữ đạo làm người. Mỗi nén nhang dâng lên Thành hoàng làng là một lần nhắc nhở về đạo lý: biết ơn tổ tiên, sống có hậu, cư xử có nghĩa.

Thành hoàng làng
Người dân tin rằng thần linh không chỉ ban phúc, mà còn soi xét lòng người. (Ảnh: internet)

Dân gian có câu: “Làng có đình, người có tổ” – nhấn mạnh vai trò trung tâm của đình làng trong đời sống đạo lý và tinh thần người Việt. Việc thờ Thành hoàng làng là biểu hiện sống động nhất của truyền thống ấy. Người dân tin rằng thần linh không chỉ ban phúc, mà còn soi xét lòng người – như một tấm gương đạo lý giữa đời thường. Từ đó, tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng trở thành một thước đo đạo đức: ai sống tử tế, trọng nghĩa tình thì được cộng đồng kính trọng và bản thân thấy an lòng.

Các lễ hội lớn như Đình Phú Nhiêu (Hà Nội), Đình Đình Bảng (Bắc Ninh), hay Đình Tân Thuận (TP.HCM)… vẫn giữ nghi thức rước sắc phong, đọc chúc văn, tế thần trong không khí trang nghiêm. Đó là lúc cả làng tạm gác bộn bề, tụ họp dưới mái đình – nơi linh thiêng nhắc nhở người ta sống tử tế, nhớ cội nguồn. Từ niềm tin ấy, bước chân người làng khi rời đình cũng nhẹ nhàng và hướng thiện hơn.

Đình làng – nơi còn lại đạo làm người

Không gian đình làng là ký ức sống động của bao thế hệ. Dưới mái đình, người làng không chỉ tế lễ; mà cùng nhau giữ lễ nghĩa, khuyên nhau sống tốt, răn nhau điều hay. Chính nơi ấy; mối dây liên kết cộng đồng bền chặt – bởi ai cũng thấy mình là một phần trong ngôi làng có thần linh chứng giám.

Chính nơi ấy; mối dây liên kết cộng đồng bền chặt, bởi ai cũng thấy mình là một phần trong ngôi làng có thần linh chứng giám. (Ảnh: internet)

Một số đình cổ còn lưu giữ những câu đối nhắc nhở hậu thế. Như tại đình Bảo An (Quảng Nam), có câu đối:

“Bắc địa sơn khê thiên chiếu anh tài cư kiến tạo – Nam thiên đáo xứ địa linh nhân kiệt khởi giang sơn.”

Tạm dịch: Nơi đất Bắc hội tụ anh tài khai dựng; đất phương Nam địa linh sinh người giỏi dựng xây non nước.

Câu đối ấy như một lời nhắn gửi âm thầm: người xưa đã tạo nên nghiệp lớn từ cốt cách và đạo lý; thì hậu nhân cũng phải giữ lấy nhân tâm để vun bồi quê hương.

Thành hoàng làng – Cần giữ lại hồn xưa trong lòng mới

Ngày nay, nhiều đình làng đã được phục dựng; nhiều lễ hội được công nhận là di sản phi vật thể. Nhưng nếu chỉ làm lễ cho đủ hình thức; chỉ rước thần mà không hiểu thần là ai – thì sợi dây tâm linh sẽ đứt.

Giữ tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng không chỉ là giữ một lễ hội; mà là giữ lấy một hệ giá trị đạo đức. Mỗi khi nhang khói bốc lên; lòng người phải biết tự soi: mình sống đã thiện chưa, có phụ tổ tiên, có phụ đất này không?

Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng là tấm gương để người dân từ bao đời tự soi mình; tự sửa mình. Khi xã hội hiện đại càng biến đổi; thì những khoảng lặng thiêng liêng bên đình làng lại càng quý giá. Bởi:

“Giữ lấy đình làng hôm nay, là gìn giữ linh hồn của quê hương mai sau.”

Hãy để mỗi mùa lễ hội không chỉ là ngày hội làng – mà là ngày hội của đạo lý.